1 | TK.00815 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Lao động | 2022 |
2 | TK.00882 | | Khám phá cơ thể: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn và dịch | Nxb. Hà Nội | 2015 |
3 | TK.00898 | | Tiền ở đâu ra: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Anh Vũ tuyển chọn và dịch | Nxb. Hà Nội | 2015 |
4 | TK.01021 | | 55 cách để kích hoạt tư duy: = 55 ways to brainstorm solutions/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2022 |
5 | TK.01022 | | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
6 | TK.01023 | | i tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Lê Thị Lệ Hằng | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
7 | TK.01025 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
8 | TK.01028 | | 55 cách để kích hoạt tư duy: = 55 ways to brainstorm solutions/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2022 |
9 | TK.01029 | | Chú ý an toàn khi đợi xe buýt: Truyện kể những bài học bổ ích giúp trẻ tránh nguy hiểm | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
10 | TK.01034 | | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
11 | TK.01038 | | 55 cách để kích hoạt tư duy: = 55 ways to brainstorm solutions/ XACT Group ; Nguyễn Thu Hương dịch | Thanh niên | 2022 |
12 | TK.01040 | | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
13 | TK.01041 | | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
14 | TK.01051 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Lao động | 2022 |
15 | TK.01135 | Kenji Minoura | Mẹ ơi con nên làm sao: Dành cho trẻ từ 4 đến 9 tuổi/ Kenji Minoura, Masanobu Takahama ; Phạm Thu Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2020 |
16 | TK.01172 | Hồ Nam Quân | Nghệ thuật trách mắng trẻ: Trách mắng cũng phải có phương pháp/ Hồ Nam Quân | Văn hóa Thông tin | 2012 |
17 | TK.01244 | Bogatreva, O. | Trường học sống còn hay 56 cách thức bảo vệ trẻ em trước tội phạm/ O. Bogatreva, Iu. Dubiaghin ; Nguyễn Thuý Hằng biên dịch | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2006 |
18 | TK.01296 | Carrnegie, Dale | Quẳng gánh lo vui sống trong mọi hoàn cảnh/ Dale Carrnegie | Bách khoa Hà Nội | 2008 |
19 | TK.01405 | Bích Ty | Nghệ thuật cắm hoa cổ điển phương Đông/ Bích Ty | Nxb. Trẻ | 2000 |
20 | TK.01445 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2015 |
21 | TK.01619 | Khánh Ngọc | 100 bí quyết nuôi dạy con gái thành công/ Khánh Ngọc b.s. | Phụ nữ | 2018 |
22 | TK.01666 | Kubota Kayoko | Phương pháp nuôi dạy con trai: Phương pháp phát triển não bộ cho trẻ của giáo sư hàng đầu Nhật Bản về sinh lí học thần kinh/ Kubota Kayoko, Kubota Kisou ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Phụ nữ | 2018 |
23 | TK.01714 | Liu Yong | Học kĩ năng nói/ Liu Yong ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2019 |
24 | TK.01715 | | Nóng bức/ Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch | Hồng Đức | 2018 |
25 | TK.01716 | | Nóng bức/ Khương Vĩnh Dục biên soạn; Hồ Minh Quang dịch | Hồng Đức | 2018 |
26 | TK.01718 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
27 | TK.02347 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Lao động | 2022 |
28 | TK.02348 | | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường/ Hoàng Thị Hường | Lao động | 2022 |