1 | TK.01567 | Lê Thị Huyền | Từ điển Tiếng Việt: 46.890 mục từ/ Lê Thị Huyền | Thanh niên | 2009 |
2 | TK.01568 | Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh/ Lê Khả Kế biên soạn | Nhà xuất bản Thế giới | 2002 |
3 | TK.01569 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.01570 | | Từ điển Pháp Việt: Dictionaire Francais - Vietnamien/ Viện khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học | Nxb. Văn hóa thông tin | 2006 |
5 | TK.01724 | Phan Ngọc | Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh/ Phan Ngọc | Văn học | 2020 |
6 | TK.02277 | Phan Ngọc | Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh/ Phan Ngọc | Văn học | 2020 |