1 | TK.00669 | | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
2 | TK.00871 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3 | TK.00872 | | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift : Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
4 | TK.00874 | | Chú mèo đi hia: = Puss in boots : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
5 | TK.00881 | | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
6 | TK.00883 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling : Cổ tích : Song ngữ/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2023 |
7 | TK.00884 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
8 | TK.00885 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
9 | TK.00888 | | Thỏ và rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Hoàng Khắc Huyên biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2016 |
10 | TK.00889 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Nguyễn Chí Phúc | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | TK.00893 | | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
12 | TK.00895 | | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
13 | TK.00899 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
14 | TK.00900 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
15 | TK.00903 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
16 | TK.00904 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
17 | TK.00905 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
18 | TK.00909 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
19 | TK.00911 | | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
20 | TK.00913 | | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
21 | TK.00916 | | Cây khế - Starfrut tree: Song ngữ Việt - Anh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
22 | TK.00917 | | Ba chú lợn con: = The three little pigs : Cổ tích : Song ngữ : Dán hình/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
23 | TK.00918 | | Dê Đen và Dê Trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white goat and the black goat : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
24 | TK.00921 | | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
25 | TK.00922 | | Sự tích con Dã Tràng: = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
26 | TK.00923 | | Sự tích con Dã Tràng: = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
27 | TK.00924 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
28 | TK.00925 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
29 | TK.00926 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
30 | TK.00927 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2020 |
31 | TK.00928 | | Sự tích con Dã Tràng: = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
32 | TK.00930 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2020 |
33 | TK.00931 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
34 | TK.00932 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
35 | TK.00933 | | Vua núi vàng: = The King of the golden mountain : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
36 | TK.00934 | | Sự tích trâu vàng hồ Tây: = Legend of the golden buffalo : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
37 | TK.00935 | | Vua núi vàng: = The King of the golden mountain : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
38 | TK.00936 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
39 | TK.00938 | | Sọ Dừa: = So Dua : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2023 |
40 | TK.00940 | | Sự tích quả dưa hấu: Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
41 | TK.00941 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
42 | TK.00943 | | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
43 | TK.00944 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2020 |
44 | TK.00945 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
45 | TK.00946 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
46 | TK.00948 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
47 | TK.00949 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
48 | TK.00950 | | Thỏ và rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Hoàng Khắc Huyên biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2016 |
49 | TK.00951 | | Cáo và Cò: Tranh truyện ngụ ngôn AESOP = The fox and the stork/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
50 | TK.00952 | | Cây bao báp: = The Baobab tree : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
51 | TK.00953 | | Công chúa chuột: = A little Mouse who was a princess : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
52 | TK.00954 | | Thần sắt: = The iron god : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
53 | TK.00955 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
54 | TK.00956 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
55 | TK.00957 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
56 | TK.00958 | | Ai quan trọng hơn: = Who is more important? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
57 | TK.00959 | | Cáo, thỏ và gà trống: = The fox, the rabbit, and the rooster : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
58 | TK.00960 | | Tấm Cám: = Tấm and Cám : The ancient Vietnamese cinderella story : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
59 | TK.00962 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
60 | TK.00963 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
61 | TK.00964 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
62 | TK.00965 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
63 | TK.00967 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling : Cổ tích : Song ngữ/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2023 |
64 | TK.00968 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
65 | TK.00969 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
66 | TK.00971 | | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
67 | TK.00972 | | Vịt con xấu xí: = The ugly duckling : Cổ tích : Song ngữ/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Đoàn Minh Nghĩa minh hoạ | Nxb. Hà Nội | 2023 |
68 | TK.00973 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
69 | TK.00974 | | Cái mũi của chú lùn: = The dwarf's nose : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
70 | TK.00975 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
71 | TK.00976 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
72 | TK.00977 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
73 | TK.00978 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
74 | TK.00979 | | Sự tích cây tre trăm đốt: = The one-hundred-knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Văn học | 2023 |
75 | TK.00980 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
76 | TK.00981 | | Nàng tiên gạo: = The rice fairy : Song ngữ Việt - Anh : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
77 | TK.00982 | | Cô bé quàng khăn đỏ: = Little red riding hood : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Nguyễn Chí Phúc | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
78 | TK.00983 | | Sọ Dừa: = So Dua : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2023 |
79 | TK.00984 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: = The emperor's new clothes : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
80 | TK.00985 | | Sự tích bánh Chưng bánh Giày: = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
81 | TK.00987 | | Thần sắt: = The iron god : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2018 |
82 | TK.00988 | | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The lion and the mouse : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
83 | TK.00989 | | Vua Heo: = The Heo king : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
84 | TK.00990 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
85 | TK.00991 | | Nàng tiên cá: = The little mermaid : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
86 | TK.00992 | | Vua Heo: = The Heo king : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
87 | TK.00993 | | Sự tích Hồ Ba Bể: = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
88 | TK.00994 | | Truyền thuyết hạt lúa thần: = Legend of the magical rice : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
89 | TK.00995 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
90 | TK.00996 | | Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn: = Snow white and the seven dwarfs : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
91 | TK.00997 | | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
92 | TK.00998 | | Sự tích Hồ Gươm: = Legend of Sword Lake : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh | 2018 |
93 | TK.01000 | | Thánh Gióng: = Thanh Giong : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
94 | TK.01003 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
95 | TK.01004 | | Cách nào dễ hơn: = Which way is easier : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
96 | TK.01005 | | Tích Chu. Tich chu: Truyện tranh song ngữ việt anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
97 | TK.01066 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
98 | TK.01067 | | Thỏ và rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Hoàng Khắc Huyên biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2016 |
99 | TK.01068 | | Thỏ và rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Hoàng Khắc Huyên biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2016 |
100 | TK.01069 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
101 | TK.01070 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
102 | TK.01072 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
103 | TK.01073 | | Công chúa chuột: = A little Mouse who was a princess : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
104 | TK.01074 | | Thỏ và rùa: = The Hare and the Tortoise : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop : Song ngữ Việt - Anh/ Hoàng Khắc Huyên biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2016 |
105 | TK.01075 | | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
106 | TK.01076 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
107 | TK.01077 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
108 | TK.01078 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
109 | TK.01079 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
110 | TK.01080 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
111 | TK.01081 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
112 | TK.01082 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: = The story of Vietnamese's new year tree : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
113 | TK.01083 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
114 | TK.01084 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
115 | TK.01085 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
116 | TK.01086 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
117 | TK.01087 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
118 | TK.01088 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
119 | TK.01089 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
120 | TK.01090 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
121 | TK.01091 | | Sợi rơm vàng: = The golden straw : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
122 | TK.01092 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
123 | TK.01093 | | Ba người lùn trong rừng/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
124 | TK.01094 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
125 | TK.01095 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = Legend about Cuội in the moon : The story about the image of a boy in the moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Tạ Huy Long ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2023 |
126 | TK.01096 | | Ai quan trọng hơn: = Who is more important? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
127 | TK.01097 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
128 | TK.01098 | | Ba sợi tóc vàng của con quỷ: = Three blonde hairs of the devil : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
129 | TK.01099 | | Sự tích trầu cau: = The legend of areca nuts and betel leaves : Traditional custom of the ancient Vietnamese : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2023 |
130 | TK.01100 | | Sự tích chú Cuội cung trăng: = Legend about Cuội in the moon : The story about the image of a boy in the moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Tạ Huy Long ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch | Kim Đồng | 2023 |
131 | TK.01101 | | Ba chú lợn con: = The three little pigs : Cổ tích : Song ngữ : Dán hình/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
132 | TK.01102 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
133 | TK.01103 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
134 | TK.01104 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
135 | TK.01108 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
136 | TK.01115 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
137 | TK.01117 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
138 | TK.01118 | | Hai anh em: Truyện tranh song ngữ việt anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2023 |
139 | TK.01119 | | Con cáo và chùm nho: = The fox and the grapes : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
140 | TK.01120 | | Con cáo và chùm nho: = The fox and the grapes : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
141 | TK.01186 | | Những câu chuyện về Hổ và loài méo lớn | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
142 | TK.01999 | | Sự tích con rồng cháu tiên: = Descendants of fairy and dragon : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
143 | TK.02006 | | Thánh Gióng: = Thanh Giong : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
144 | TK.02009 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
145 | TK.02010 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
146 | TK.02030 | | Ai mua hành tôi: = Who wants to buy my onions? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
147 | TK.02031 | | Công chúa chuột: = A little Mouse who was a princess : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
148 | TK.02035 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
149 | TK.02036 | | Ngỗng đẻ trứng vàng: = The goose that laid golden eggs : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
150 | TK.02037 | | Anh chàng nhanh trí: = The clever boy : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
151 | TK.02038 | | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
152 | TK.02039 | | Sự tích cây tre trăm đốt: = The one-hundred-knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Văn học | 2023 |
153 | TK.02040 | | Cây khế - Starfrut tree: Song ngữ Việt - Anh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
154 | TK.02041 | | Bồ câu và kiến: = The dove and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Hoàng Khắc Huyên b.s. | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
155 | TK.02043 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
156 | TK.02049 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
157 | TK.02051 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
158 | TK.02054 | | Giận mày tao ở với ai: = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
159 | TK.02057 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
160 | TK.02058 | | Trí khôn của ta đây: = Here's my wisdom : Truyện tranh/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
161 | TK.02061 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng: = The tale of the fisherman and the golden fish : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2020 |
162 | TK.02063 | | Tấm Cám: = Tấm and Cám : The ancient Vietnamese cinderella story : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
163 | TK.02065 | | Sự tích chị Hằng Nga: = The legend of Henq'e, Goddess of the Moon : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
164 | TK.02067 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
165 | TK.02069 | | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
166 | TK.02071 | | Aladanh và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
167 | TK.02073 | | Ba sợi tóc vàng của con quỷ: = Three blonde hairs of the devil : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
168 | TK.02076 | | Tích Chu. Tich chu: Truyện tranh song ngữ việt anh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2022 |
169 | TK.02077 | | Cóc kiện trời: = The toad who sued the heaven : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2021 |
170 | TK.02078 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
171 | TK.02079 | | Quạ và Công: = The crow and the peacock : Tranh truyện thiếu nhi/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
172 | TK.02081 | | Công chúa chuột: = A little Mouse who was a princess : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
173 | TK.02084 | | Sự tích cây tre trăm đốt: = The one-hundred-knot bamboo : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Văn học | 2023 |
174 | TK.02086 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
175 | TK.02088 | | Cô bé bán diêm: = The little matchstick girl : Dựa theo truyện cổ Hans Christian Andersen : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Như Quỳnh biên soạn | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
176 | TK.02091 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
177 | TK.02092 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
178 | TK.02093 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
179 | TK.02094 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
180 | TK.02095 | | Thỏ và hổ: = The rabbit and the tiger : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
181 | TK.02101 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
182 | TK.02102 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
183 | TK.02103 | | Cây táo thần: Tranh truyện thiếu nhi = The magic apple tree : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2007 |
184 | TK.02104 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
185 | TK.02105 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
186 | TK.02106 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
187 | TK.02107 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
188 | TK.02108 | | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer : Children's comics/ Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
189 | TK.02109 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
190 | TK.02110 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
191 | TK.02111 | | Kiến và chim Bồ Câu: Tranh truyện thiếu nhi = The ant and the dove : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2022 |
192 | TK.02112 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
193 | TK.02113 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
194 | TK.02114 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
195 | TK.02115 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
196 | TK.02116 | | Gà và Vịt: Tranh truyện thiếu nhi = The chicken and the duck : Children's comics/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |
197 | TK.02117 | | Ếch và Bò: = The Frog and the Ox : Tranh truyện ngụ ngôn Aesop/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2022 |
198 | TK.02118 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
199 | TK.02119 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
200 | TK.02120 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
201 | TK.02121 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
202 | TK.02122 | | Quả bầu tiên: = The magical bottle gourd : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
203 | TK.02275 | | Công chúa tóc mây: = Rapunzel : Truyện tranh/ Thùy Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2023 |