1 | TK.00356 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2023 |
2 | TK.00357 | Nguyễn Đình Thi | Cái Tết của Mèo con/ Truyện: Nguyễn Đình Thi ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2021 |
3 | TK.00359 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2023 |
4 | TK.00360 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Khi mẹ vắng nhà: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Wazza Pink, Noh.A | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
5 | TK.00363 | | Dế Mèn phiêu lưu ký: Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 6+/ Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Trương Qua | Kim Đồng | 2021 |
6 | TK.01165 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
7 | TK.01176 | Ngô Tất Tố | Tập án cái đình/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2022 |
8 | TK.01177 | Thạch Lam | Hai đứa trẻ/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
9 | TK.01178 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
10 | TK.01179 | Ngô Tất Tố | Tập án cái đình/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2022 |
11 | TK.01180 | Thạch Lam | Hai đứa trẻ/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
12 | TK.01182 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
13 | TK.01183 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
14 | TK.01184 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
15 | TK.01185 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
16 | TK.01187 | Nam Cao | Lão Hạc: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
17 | TK.01188 | Nam Cao | Lão Hạc: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
18 | TK.01189 | Nam Cao | Lão Hạc: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
19 | TK.01190 | Thạch Lam | Hai đứa trẻ/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
20 | TK.01192 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Đám cưới chuột, Võ sĩ Bọ Ngựa, Dê và Lợn/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
21 | TK.01201 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
22 | TK.01204 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học | 2023 |
23 | TK.01205 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học | 2023 |
24 | TK.01219 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2016 |
25 | TK.01221 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học | 2023 |
26 | TK.01223 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
27 | TK.01229 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2016 |
28 | TK.01232 | Tardieu, Laurence | Không gì là mãi mãi: Tiểu thuyết/ Laurence Tardieu ; Lê Nhung dịch | Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2010 |
29 | TK.01233 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2016 |
30 | TK.01234 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
31 | TK.01243 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2016 |
32 | TK.01251 | | 35 tác phẩm được giải cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga.. | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.01252 | | 35 tác phẩm được giải cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga.. | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.01253 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
35 | TK.01254 | | 35 tác phẩm được giải cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga.. | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.01258 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
37 | TK.01259 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
38 | TK.01261 | | 30 tác phẩm được giải: Cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên do Nhà xuất bản Giáo Dục phối hợp với Hội Nhà văn Việt Nam tổ chức/ Bộ Giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.01266 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã/ Jack London ; Dịch: Huyền Chi | Thời đại | 2023 |
40 | TK.01268 | Lai Ka | Trái tim có nắng: Thơ/ Lai Ka | Văn học ; Công ty Sách Bách Việt | 2015 |
41 | TK.01269 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2022 |
42 | TK.01270 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
43 | TK.01277 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.14 | Kim Đồng | 2018 |
44 | TK.01281 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã/ Jack London ; Dịch: Huyền Chi | Thời đại | 2023 |
45 | TK.01282 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã/ Jack London ; Dịch: Huyền Chi | Thời đại | 2023 |
46 | TK.01284 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
47 | TK.01289 | Nguyễn Một | Màu hoa trắng: Truyện ngắn/ Nguyễn Một ; Bìa và minh hoạ: Phan Sơn Hải | Kim Đồng | 2001 |
48 | TK.01305 | Ngô Văn Phú | Bông hồng tò he/ Ngô Văn Phú | Nxb. Trẻ | 2013 |
49 | TK.01311 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2022 |
50 | TK.01312 | Vũ Trọng Phụng | Truyện ngắn Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2022 |
51 | TK.01313 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2016 |
52 | TK.01421 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
53 | TK.01430 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
54 | TK.01435 | Thạch Lam | Tuyển tập Thạch Lam | Văn học | 2016 |
55 | TK.01615 | Dương Kỳ Anh | Miền Trung Gian: Tiểu thuyết/ Dương Kỳ Anh | Nxb. Hội Nhà văn | 2019 |
56 | TK.01622 | Huy Trụ | Thơ Huy Trụ chọn lọc | Văn học | 2010 |
57 | TK.01623 | Ngô Tất Tố | Tuyển tập Ngô Tất Tố: Phiên bản rút gọn/ S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2016 |
58 | TK.02133 | Thạch Lam | Hai đứa trẻ/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
59 | TK.02160 | Nam Cao | Chí Phèo/ Nam Cao | Văn học | 2023 |
60 | TK.02161 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
61 | TK.02202 | Nguyễn Công Hoan | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan | Văn học | 2016 |
62 | TK.02203 | Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Văn học | 2023 |
63 | TK.02204 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2021 |
64 | TK.02205 | Ngô Tất Tố | Tập án cái đình/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2022 |
65 | TK.02207 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
66 | TK.02249 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
67 | TK.02304 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |
68 | TK.02326 | Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2016 |